VN520


              

蒞蒞

Phiên âm : lì lì.

Hán Việt : lị lị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。形容水流的聲音。《文選.司馬相如.上林賦》:「踰波趨浥, 蒞蒞下瀨。」