Phiên âm : lì lì.
Hán Việt : lị lị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容水流的聲音。《文選.司馬相如.上林賦》:「踰波趨浥, 蒞蒞下瀨。」