VN520


              

蒞官

Phiên âm : lì guān.

Hán Việt : lị quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

到任。如:「他帶著自己的人馬蒞官上任。」也作「蒞任」。