VN520


              

蒞盟

Phiên âm : lì méng.

Hán Việt : lị minh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

會盟, 締結盟約。《穀梁傳.僖公三年》:「公子季友如齊蒞盟。」