Phiên âm : lì méng.
Hán Việt : lị minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
會盟, 締結盟約。《穀梁傳.僖公三年》:「公子季友如齊蒞盟。」