VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蒞祚
Phiên âm :
lì zuò.
Hán Việt :
lị tộ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
踐祚
, .
Trái nghĩa :
, .
天子即位。
蒞會 (lì huì) : lị hội
蒞臨 (lì lín) : lị lâm
蒞盟 (lì méng) : lị minh
蒞任 (lì rèn) : đến nhậm chức
蒞止 (lì zhǐ) : lị chỉ
蒞官 (lì guān) : lị quan
蒞蒞 (lì lì) : lị lị
蒞祚 (lì zuò) : lị tộ