VN520


              

葬身魚腹

Phiên âm : zàng shēn yú fù.

Hán Việt : táng thân ngư phúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

淹死。明.楊柔勝《玉環記》第三○齣:「寧可葬身魚腹, 決不效于飛。」