VN520


              

葬玉埋香

Phiên âm : zàng yù mái xiāng.

Hán Việt : táng ngọc mai hương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻安葬美人。語本宋.葉庭珪《海錄碎事.卷二一.政事禮儀部.塚墓門.葬玉埋香》:「隋開皇二年, 渭州刺史張崇妻王氏銘文有深深葬玉, 鬱鬱埋香之語。」