VN520


              

葬身火窟

Phiên âm : zàng shēn huǒ kū.

Hán Việt : táng thân hỏa quật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

死於大火之中。如:「凌晨發生的一起火警, 造成十餘人葬身火窟的慘劇。」