Phiên âm : zàng shēn huǒ kū.
Hán Việt : táng thân hỏa quật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
死於大火之中。如:「凌晨發生的一起火警, 造成十餘人葬身火窟的慘劇。」