Phiên âm : wěi bó.
Hán Việt : vĩ bạc .
Thuần Việt : rèm sậy; phên lau .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rèm sậy; phên lau (rèm làm bằng thân cây sậy). 用蘆葦編成的簾子.