VN520


              

葦戟桃杖

Phiên âm : wěi jǐ táo zhàng.

Hán Việt : vĩ kích đào trượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代用來驅邪或驅除疫疾的東西。