Phiên âm : wěi zi.
Hán Việt : vĩ tử.
Thuần Việt : lau sậy; cỏ lau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lau sậy; cỏ lau. 多年生草本植物, 多生在水邊, 葉子披針形, 莖中空, 光滑, 花紫色, 花的下面有很多絲狀的毛. 莖可以編席, 也可以造紙.