Phiên âm : wěi zhàng.
Hán Việt : vĩ trượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蘆葦做成的鞭。《文選.沈約.齊故安陸昭王碑文》:「南陽葦杖, 未足比其仁;潁川時雨, 無以豐其澤。」