VN520


              

葦杖

Phiên âm : wěi zhàng.

Hán Việt : vĩ trượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蘆葦做成的鞭。《文選.沈約.齊故安陸昭王碑文》:「南陽葦杖, 未足比其仁;潁川時雨, 無以豐其澤。」