Phiên âm : dǒng shēng xià wéi.
Hán Việt : đổng sanh hạ duy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
漢代名儒董仲舒教授弟子時, 放下帷幕講誦, 三年不窺視園圃。典出《漢書.卷五六.董仲舒傳》。後遂用董生下帷比喻非常專注於學術傳授。