VN520


              

董生下帷

Phiên âm : dǒng shēng xià wéi.

Hán Việt : đổng sanh hạ duy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

漢代名儒董仲舒教授弟子時, 放下帷幕講誦, 三年不窺視園圃。典出《漢書.卷五六.董仲舒傳》。後遂用董生下帷比喻非常專注於學術傳授。


Xem tất cả...