VN520


              

董正

Phiên âm : dǒng zhèng.

Hán Việt : đổng chánh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

督率改正。《書經.周官》:「六服群辟, 罔不承德, 歸于宗周, 董正治官。」《後漢書.卷六七.黨錮傳.岑晊傳》:「雖在閭里, 慨然有董正天下之志。」


Xem tất cả...