Phiên âm : zhuó jiǎo.
Hán Việt : trứ cước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
落腳、立足。宋.陸游〈讀史〉詩二首之一:「人間著腳盡危機, 睡覺方知夢境非。」《初刻拍案驚奇》卷一五:「我陳珩若再向花柳叢中著腳時, 永遠前程不吉, 死于非命。」