VN520


              

著腳

Phiên âm : zhuó jiǎo.

Hán Việt : trứ cước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

落腳、立足。宋.陸游〈讀史〉詩二首之一:「人間著腳盡危機, 睡覺方知夢境非。」《初刻拍案驚奇》卷一五:「我陳珩若再向花柳叢中著腳時, 永遠前程不吉, 死于非命。」


Xem tất cả...