VN520


              

著疼熱

Phiên âm : zhuó téng rè.

Hán Việt : trứ đông nhiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

痛癢相關的情懷。比喻關懷、體諒。元.李致遠《還牢末》第二折:「那婆娘衠一味嫉妒心, 無半米著疼熱, 指望和意同心成家業, 到送的俺子父每兩處分別。」元.汪元亨〈醉太平.辭龍樓鳳闕〉曲:「結知心朋友著疼熱, 遇忘懷詩酒追歡悅。」


Xem tất cả...