Phiên âm : zhuó zhuó shī bài.
Hán Việt : trứ trứ thất bại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 節節失利, .
Trái nghĩa : , .
本指下棋失利, 後比喻步步失敗。如:「他的經營理念食古不化, 著著失敗, 以致財務出現危機。」