VN520


              

著迷

Phiên âm : zháo mí.

Hán Việt : trứ mê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 入迷, 沉迷, .

Trái nghĩa : , .

入迷, 極端迷戀。例老奶奶講的故事很動聽, 孩子們聽得都著迷了。
極端迷戀。《水滸傳》第七回:「自見了林冲娘子, 又被他衝散了, 心中好生著迷, 怏怏不樂。」


Xem tất cả...