VN520


              

著甚

Phiên âm : zhuó shén.

Hán Việt : trứ thậm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為何、憑甚麼。《董西廂》卷一:「著甚消磨永日?有掃愁竹葉, 侍寢青奴。」元.愛山〈四塊玉.兩鬢秋〉曲:「兩鬢秋, 今年後, 著甚干忙苦追求?」


Xem tất cả...