VN520


              

著手成春

Phiên âm : zhuó shǒu chéng chūn.

Hán Việt : trứ thủ thành xuân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 手到回春, 藥到病除, .

Trái nghĩa : , .

本指作詩下筆自然, 呈現生機盎然的氣象。語出唐.司空圖《詩品.自然》:「俯拾即是, 不取諸鄰;俱道適往, 著手成春。」後常用以稱譽大夫的醫術高明, 能治癒沉痾。也作「著手回春」。


Xem tất cả...