VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
葆葆
Phiên âm :
bǎo bǎo.
Hán Việt :
bảo bảo.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
茂盛的樣子。
葆江 (bǎo jiāng) : bảo giang
葆光 (bǎo guāng) : bảo quang
葆真 (bǎo zhēn) : bảo chân
葆葆 (bǎo bǎo) : bảo bảo