Phiên âm : bǎo guāng.
Hán Việt : bảo quang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
韜蔽其光芒。比喻隱藏智德。《莊子.齊物論》:「注焉而不滿, 酌焉而不竭, 而不知其所由來, 此之謂葆光。」