VN520


              

葆光

Phiên âm : bǎo guāng.

Hán Việt : bảo quang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

韜蔽其光芒。比喻隱藏智德。《莊子.齊物論》:「注焉而不滿, 酌焉而不竭, 而不知其所由來, 此之謂葆光。」