VN520


              

葆真

Phiên âm : bǎo zhēn.

Hán Việt : bảo chân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

保持真性。《莊子.田子方》:「緣而葆真, 清而容物。」也作「保真」。