Phiên âm : bǎo zhēn.
Hán Việt : bảo chân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
保持真性。《莊子.田子方》:「緣而葆真, 清而容物。」也作「保真」。