VN520


              

萬馬齊瘖

Phiên âm : wàn mǎ qí yīn.

Hán Việt : vạn mã tề âm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻眾人皆沉默、無異議。清.陳維崧〈賀新涼.滿酌涼州醞〉詞:「萬馬齊瘖蒲牢吼, 百斛蛟螭囷蠢算。」清.龔自珍〈己亥雜詩〉三一五首之一二五:「九州生氣恃風雷, 萬馬齊瘖究可哀。」也作「萬馬皆瘖」。


Xem tất cả...