Phiên âm : wàn xiāng.
Hán Việt : vạn tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
箱, 運糧的車箱。萬箱形容作物豐收。唐.許渾〈漢水傷稼〉詩:「高下綠苗千頃盡, 新陳紅粟萬箱空。」