VN520


              

萬箱

Phiên âm : wàn xiāng.

Hán Việt : vạn tương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

箱, 運糧的車箱。萬箱形容作物豐收。唐.許渾〈漢水傷稼〉詩:「高下綠苗千頃盡, 新陳紅粟萬箱空。」


Xem tất cả...