VN520


              

萬鍾

Phiên âm : wàn zhōng.

Hán Việt : vạn chung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.形容俸祿很多。《孟子.公孫丑下》:「我欲中國而授孟子室, 養弟子以萬鍾。」2.形容數量很多。《文選.班固.東都賦》:「於是庭實千品, 旨酒萬鍾。」


Xem tất cả...