Phiên âm : wàn zhōng.
Hán Việt : vạn chung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.形容俸祿很多。《孟子.公孫丑下》:「我欲中國而授孟子室, 養弟子以萬鍾。」2.形容數量很多。《文選.班固.東都賦》:「於是庭實千品, 旨酒萬鍾。」