VN520


              

萬竅

Phiên âm : wàn qiào.

Hán Việt : vạn khiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

自然界的千萬洞竅。形容風聲怒吼。《莊子.齊物論》:「大塊噫氣, 其名為風。是惟無作。作則萬竅怒呺。」唐.陸龜蒙〈雜諷〉詩九首之七:「天之發遐籟, 大小隨萬竅。」


Xem tất cả...