Phiên âm : wàn qiào.
Hán Việt : vạn khiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
自然界的千萬洞竅。形容風聲怒吼。《莊子.齊物論》:「大塊噫氣, 其名為風。是惟無作。作則萬竅怒呺。」唐.陸龜蒙〈雜諷〉詩九首之七:「天之發遐籟, 大小隨萬竅。」