VN520


              

萬頃

Phiên âm : wàn qǐng.

Hán Việt : vạn khoảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容面積廣大。《儒林外史》第一回:「東方月上, 照耀得如同萬頃玻璃一般。」


Xem tất cả...