Phiên âm : wàn qǐng.
Hán Việt : vạn khoảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容面積廣大。《儒林外史》第一回:「東方月上, 照耀得如同萬頃玻璃一般。」