Phiên âm : wàn lǐ péng chéng.
Hán Việt : vạn lí bằng trình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻前程遠大, 不可限量。參見「鵬程萬里」條。《孤本元明雜劇.下西洋.頭折》:「全憑著帆槳依存, 我則索萬里鵬程雪浪分。」義參「鵬程萬里」。見「鵬程萬里」條。