VN520


              

萬里鵬程

Phiên âm : wàn lǐ péng chéng.

Hán Việt : vạn lí bằng trình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻前程遠大, 不可限量。參見「鵬程萬里」條。《孤本元明雜劇.下西洋.頭折》:「全憑著帆槳依存, 我則索萬里鵬程雪浪分。」
義參「鵬程萬里」。見「鵬程萬里」條。


Xem tất cả...