VN520


              

萬語千言

Phiên âm : wàn yǔ qiān yán.

Hán Việt : vạn ngữ thiên ngôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容有很多話要說。《孤本元明雜劇.李雲卿.第三折》:「則要你煉元神觀自在, 養胎息笑顏開, 三田氣滿透胸懷, 產至寶功勞大, 萬語千言句句該, 都出在道德陰符外。」也作「千言萬語」。


Xem tất cả...