VN520


              

萬緒千頭

Phiên âm : wàn xù qiān tóu.

Hán Việt : vạn tự thiên đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容事情紛亂, 頭緒繁雜。明.賈仲名《昇仙夢》第四折:「桃腮點嫩朱, 柳眉愁未足。萬緒千頭, 一點情舒。」《兒女英雄傳》第一一回:「心中萬緒千頭, 在牲口上悶悶不語。」也作「千端萬緒」。
義參「千頭萬緒」。見「千頭萬緒」條。


Xem tất cả...