Phiên âm : wàn qiān chā jià.
Hán Việt : vạn thiêm sáp giá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代的線裝書上都有籤, 標識書名。萬籤插架形容書籍很多。宋.陸游〈寄題徐載叔秀才東莊〉詩:「萬籤插架號東莊, 多稼連雲亦何有。」