VN520


              

萬目睽睽

Phiên âm : wàn mù kuí kuí.

Hán Việt : vạn mục khuê khuê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

眾人的眼睛在注視、監督。唐.韓愈.鄆州谿堂詩序:「公私掃地赤立, 新舊不相保持, 萬目睽睽。」也作「眾目睽睽」。


Xem tất cả...