Phiên âm : wàn mù kuí kuí.
Hán Việt : vạn mục khuê khuê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
眾人的眼睛在注視、監督。唐.韓愈.鄆州谿堂詩序:「公私掃地赤立, 新舊不相保持, 萬目睽睽。」也作「眾目睽睽」。