Phiên âm : wàn qǐ liáng.
Hán Việt : vạn kỉ lương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
中國民間故事中之人物, 為孟姜女的丈夫。一說名為「范杞良」或「杞良」。