VN520


              

萬斛泉源

Phiên âm : wàn hú quán yuán.

Hán Việt : vạn hộc tuyền nguyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

本指泉源豐富。後形容文思流暢如泉湧不竭。宋.蘇軾〈文說〉:「吾文如萬斛泉源, 不擇地而出。」也作「源泉萬斛」。


Xem tất cả...