VN520


              

萬兒

Phiên âm : wànr.

Hán Việt : vạn nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

北平方言。指名稱、字號、名堂。如:「那家店賣的是甚麼萬兒?」


Xem tất cả...