VN520


              

萬代千秋

Phiên âm : wàn dài qiān qiū.

Hán Việt : vạn đại thiên thu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容時間的長久。如:「白居易的作品老嫗能解, 不僅在當時廣為流傳, 萬代千秋之後, 仍為人所傳誦。」也作「千秋萬代」、「千秋萬古」、「萬古千秋」、「萬載千秋」。


Xem tất cả...