VN520


              

萬人坑

Phiên âm : wàn rén kēng.

Hán Việt : vạn nhân khanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.許多屍骸合葬的墓地。宋.王鞏〈甲申雜記〉:「熙寧八年, 餓莩無數, 作萬人坑。」2.埋葬罪囚屍骸的墳墓。


Xem tất cả...