Phiên âm : wàn shì qǐ tóu nán.
Hán Việt : vạn sự khởi đầu nan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)做任何事情, 開頭比較困難。《大馬扁》第七回:「俗語說『萬事起頭難』, 今孫文等日前謀起於廣州, 想已預備多時, 黨羽自不少了, 我們儘可交通他, 說道與他同謀, 他們在外打點, 我們在內照應, 行事較易。」