Phiên âm : wàn shì jiē cóng jí zhōng cuò.
Hán Việt : vạn sự giai tòng cấp trung thác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)急躁容易出差錯。如:「行事須謹慎, 不可莽撞!豈不知萬事皆從急中錯?」