VN520


              

萬事皆休

Phiên âm : wàn shì jiē xiū.

Hán Việt : vạn sự giai hưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.一切事情作罷。《彭公案全傳》第一一○回:「你這些小輩, 也敢跟大太爺動手?差官彭朋!你趁早把我二弟放出來, 萬事皆休。」2.比喻看破紅塵。如:「如今我已萬事皆休, 還爭什麼?」


Xem tất cả...