Phiên âm : wàn shì hēng tōng.
Hán Việt : vạn sự hanh thông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
事事順利通達。《歧路燈》第六五回:「那孔方兄運出萬事亨通的本領, 先治了關格之症。」