Phiên âm : wàn zhàng gāo lóu píng dì qǐ.
Hán Việt : vạn trượng cao lâu bình địa khởi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)高樓是從平地上一層一層蓋起來的。比喻萬事萬物都是從基礎做起, 由小到大, 由低到高, 逐漸發展而成。如:「俗語說:『萬丈高樓平地起。』只要肯從基層踏實幹起, 終有成功的一天。」