Phiên âm : wàn zhàng gān tóu.
Hán Việt : vạn trượng can đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻道行修養達到極高的境界。《景德傳燈錄.卷一○.長沙景岑》:「萬丈竿頭未得休, 堂堂有路少人遊。」也作「百丈竿頭」、「百尺竿頭」。