VN520


              

萬丈竿頭

Phiên âm : wàn zhàng gān tóu.

Hán Việt : vạn trượng can đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻道行修養達到極高的境界。《景德傳燈錄.卷一○.長沙景岑》:「萬丈竿頭未得休, 堂堂有路少人遊。」也作「百丈竿頭」、「百尺竿頭」。


Xem tất cả...