Phiên âm : wàn zhàng shēn yuān.
Hán Việt : vạn trượng thâm uyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容極深的地方。如:「他一不留神, 跌入萬丈深淵, 凶多吉少。」