VN520


              

萎靡不振

Phiên âm : wēi mǐ bù zhèn.

Hán Việt : uy mĩ bất chấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 精神萎頓, .

Trái nghĩa : , .

形容頹喪消沉, 沒有精神。例自從經商失敗後, 他成天藉酒消愁, 萎靡不振。
形容頹喪消沉, 沒有精神。《黃繡球》第二四回:「大凡做學生的, 原要講合群, 原要有尚武的精神, 不可萎靡不振。」也作「委靡不振」。