Phiên âm : wěi suō.
Hán Việt : uy súc.
Thuần Việt : khô héo; tàn lụi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khô héo; tàn lụi (cơ thể, cây cỏ)(身体草木等)干枯(经济) 衰退