Phiên âm : wěi suō.
Hán Việt : uy súc.
Thuần Việt : khô héo; tàn lụi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 發達, 發展, 膨脹, 蓬勃, .
1. khô héo; tàn lụi (cơ thể, cây cỏ). (身體、草木等)干枯.