VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
菽粟
Phiên âm :
shū sù.
Hán Việt :
thục túc .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
布帛菽粟.
菽糜 (shú mí) : thục mi
菽麥不辨 (shú mài bù biàn) : thục mạch bất biện
菽水之歡 (shú shuǐ zhī huān) : thục thủy chi hoan
菽乳 (shú rǔ) : thục nhũ
菽水 (shú shuǐ) : thục thủy
菽水承歡 (shú shuǐ chéng huān) : thục thủy thừa hoan
菽麥不分 (shú mài bù fēn) : thục mạch bất phân
菽粟 (shū sù) : thục túc
菽麥 (shú mài) : thục mạch
菽水之養 (shú shuǐ zhī yǎng) : thục thủy chi dưỡng