VN520


              

菽水

Phiên âm : shú shuǐ.

Hán Việt : thục thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

豆與水。比喻粗劣清淡的飲食。宋.蘇軾〈送程建用〉詩:「辛勤守一經, 菽水賢五鼎。」宋.樓鑰〈送制帥林和叔歸〉詩:「公去我亦隱, 菽水翻綵袖。」